DDC
| 615.19 |
Nhan đề
| Hóa phân tích :. Tập 1 / : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số : Đ.20.Y.14. / Võ Thị Bạch Huệ, Phùng Thế Đồng,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dược hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng-hóa phân tích |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thế Đồng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Trúc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Bạch Huệ, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): VM000782 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(51): V014413-21, V014423-8, V014430-2, V014434-6, V014854, V019698-702, V019912-5, VM000771-3, VM000776, VM000778, VM000781, VM000785-8, VM000790-3, VM000796-8, VM000800-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn306001_Sach(6): V014422, V014429, V014433, VM000794-5, VM000799 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(1): VM000789 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V019703 |
|
000
| 00812nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2963 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3775 |
---|
005 | 202204150917 |
---|
008 | 080828s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415091723|bbacntp|c20200615154116|dnghiepvu|y20080828143700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bH1115p|221 |
---|
245 | 00|aHóa phân tích :. |nTập 1 / : |bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số : Đ.20.Y.14. / |cVõ Thị Bạch Huệ, Phùng Thế Đồng,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a274 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aDược hóa học |
---|
653 | 4|aHóa phân tích |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng|xhóa phân tích |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aPhùng, Thế Đồng |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Trúc Thanh |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Bạch Huệ,|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): VM000782 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(51): V014413-21, V014423-8, V014430-2, V014434-6, V014854, V019698-702, V019912-5, VM000771-3, VM000776, VM000778, VM000781, VM000785-8, VM000790-3, VM000796-8, VM000800-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|c306001_Sach|j(6): V014422, V014429, V014433, VM000794-5, VM000799 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(1): VM000789 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V019703 |
---|
890 | |a60|b242|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014413
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115p
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014414
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115p
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014415
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115p
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014416
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115p
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:14-04-2023
|
|
|
5
|
V014417
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115p
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014418
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115p
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014419
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115p
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014420
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115p
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014421
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115p
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014422
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115p
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|