thông tin biểu ghi

DDC 612
Nhan đề Sinh lý học : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng, mã số : Đ.34.Y.03 / Phạm Thị Minh Đức, ...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,2007
Mô tả vật lý 322 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Trình bày về đối tượng nghiên cứu, lịch sử phát triển, phương pháp nghiên cứu và học tập sinh lý học. Đại cương về cơ thể sống và hằng tính nội môi. Sinh lý tế bào - trao đổi chất qua màng tế bào sinh lý điện thế màng và điện thế hoạt động, chuyển hoá chất và chuyển hoá năng lượng, sinh lý điều nhiệt...
Từ khóa tự do Điều dưỡng
Từ khóa tự do Sinh lý học
Từ khóa tự do Tế bào
Khoa Khoa Y
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khoan,
Tác giả(bs) CN Bùi, Mỹ Hạnh,
Tác giả(bs) CN Lê, Bá Thúc,
Tác giả(bs) CN Lê, Ngọc Hưng,
Tác giả(bs) CN Lê, Thu Liên,
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Minh Đức,
Tác giả(bs) CN Trịnh, Hùng Cường,
Tác giả(bs) TT Bộ y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V014400
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(35): V014388-9, V014392, V014394-8, V014402-3, V014405-8, V014410-1, VM000703, VM000705-10, VM000712-8, VM000720, VM000723-4, VM000726-7
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(15): V014390-1, V014393, V014399, V014401, V014404, V014409, V014412, V028067, VM000704, VM000711, VM000719, VM000721-2, VM000725
000 01299nam a2200373 p 4500
0012962
0022
0043774
008080827s2007 vm| vie
0091 0
039|a20180825025101|blongtd|y20080827144200|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a612|bS61781l|221
24500|aSinh lý học :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng, mã số : Đ.34.Y.03 /|cPhạm Thị Minh Đức, ...[và những người khác]
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007
300|a322 tr. ;|c27 cm.
520|aTrình bày về đối tượng nghiên cứu, lịch sử phát triển, phương pháp nghiên cứu và học tập sinh lý học. Đại cương về cơ thể sống và hằng tính nội môi. Sinh lý tế bào - trao đổi chất qua màng tế bào sinh lý điện thế màng và điện thế hoạt động, chuyển hoá chất và chuyển hoá năng lượng, sinh lý điều nhiệt...
6534|aĐiều dưỡng
6534|aSinh lý học
6534|aTế bào
690|aKhoa Y
691|aĐiều dưỡng
7001|aNguyễn, Văn Khoan,|cTS.
7001|aBùi, Mỹ Hạnh,|cTS.
7001|aLê, Bá Thúc,|cTS.
7001|aLê, Ngọc Hưng,|cPGS.TS.
7001|aLê, Thu Liên,|cPGS.TS.
7001|aPhạm, Thị Minh Đức,|eChủ biên
7001|aTrịnh, Hùng Cường,|cTS.
7101|aBộ y tế
852|a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V014400
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(35): V014388-9, V014392, V014394-8, V014402-3, V014405-8, V014410-1, VM000703, VM000705-10, VM000712-8, VM000720, VM000723-4, VM000726-7
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(15): V014390-1, V014393, V014399, V014401, V014404, V014409, V014412, V028067, VM000704, VM000711, VM000719, VM000721-2, VM000725
890|a51|b194|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V014388 Q7_Kho Mượn 612 S61781l Sách mượn về nhà 1
2 V014389 Q4_Kho Mượn 612 S61781l Sách mượn về nhà 2
3 V014390 Q7_Kho Mượn 612 S61781l Sách mượn về nhà 3
4 V014391 Q7_Kho Mượn 612 S61781l Sách mượn về nhà 4
5 V014392 Q4_Kho Mượn 612 S61781l Sách mượn về nhà 5
6 V014393 Q7_Kho Mượn 612 S61781l Sách mượn về nhà 6
7 V014394 Q4_Kho Mượn 612 S61781l Sách mượn về nhà 7
8 V014395 Q4_Kho Mượn 612 S61781l Sách mượn về nhà 8
9 V014396 Q7_Kho Mượn 612 S61781l Sách mượn về nhà 9
10 V014397 Q7_Kho Mượn 612 S61781l Sách mượn về nhà 10