DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Bình |
Nhan đề
| Dịch tễ dược học : Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số : Đ.20.Y.10 / Nguyễn Thanh Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dược học-Thuốc |
Từ khóa tự do
| Dịch tễ dược học |
Từ khóa tự do
| Thuốc - điều trị |
Từ khóa tự do
| Thuốc - Sử dụng |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(30): V014371, V014373, V014379, V014386-7, V019694, V019697, V025382, V025384, V025390, V025393, V025434-7, V025440-1, V026038, V026040, V026044-5, VM000729, VM000731, VM000734, VM000737, VM000741-3, VM000746, VM000750 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(69): V014363-70, V014372, V014374-8, V014380-5, V019692-3, V019695-6, V019916-9, V025380-1, V025383, V025385-9, V025391, V025394, V025427-33, V025438-9, V026037, V026039, V026041-3, V026046, VM000728, VM000730, VM000732-3, VM000735-6, VM000738-40, VM000744-5, VM000747-9, VM000751-2 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V025392 |
|
000
| 00745nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2961 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3773 |
---|
005 | 202204150917 |
---|
008 | 080827s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415091707|bbacntp|c20200615143731|dnghiepvu|y20080827141400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615|bN5764B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thanh Bình |
---|
245 | 10|aDịch tễ dược học :|bSách đào tạo dược sĩ đại học, mã số : Đ.20.Y.10 /|cNguyễn Thanh Bình |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aDược học|xThuốc |
---|
653 | 4|aDịch tễ dược học |
---|
653 | 4|aThuốc - điều trị |
---|
653 | 4|aThuốc - Sử dụng |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(30): V014371, V014373, V014379, V014386-7, V019694, V019697, V025382, V025384, V025390, V025393, V025434-7, V025440-1, V026038, V026040, V026044-5, VM000729, VM000731, VM000734, VM000737, VM000741-3, VM000746, VM000750 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(69): V014363-70, V014372, V014374-8, V014380-5, V019692-3, V019695-6, V019916-9, V025380-1, V025383, V025385-9, V025391, V025394, V025427-33, V025438-9, V026037, V026039, V026041-3, V026046, VM000728, VM000730, VM000732-3, VM000735-6, VM000738-40, VM000744-5, VM000747-9, VM000751-2 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V025392 |
---|
890 | |a100|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014363
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014364
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014365
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014366
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014367
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014368
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014369
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014370
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014371
|
Q4_Kho Mượn
|
615 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014372
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|