DDC
| 615.19 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Kim Huyền |
Nhan đề
| Hóa dược và dược lý III (Dược lâm sàng) : Sách đào tạo dược sĩ trung học. Mã số T.60.Z.4 / Hoàng Thị Kim Huyền |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Dược lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Dược học-điều trị |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) TT
| Vụ khoa học và đào tạo. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(31): V014332, V014335, V014341-9, V014352-6, V014358, V014361-2, VM000652-3, VM000657, VM000660-1, VM000663-6, VM000668, VM000675, VM000680 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(7): V014265, V014360, VM000656, VM000658-9, VM000671, VM000676 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(12): V014350-1, V014357, V014359, VM000654-5, VM000662, VM000669-70, VM000677, VM000679, VM000702 |
|
000
| 00766nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2960 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3772 |
---|
005 | 202204150916 |
---|
008 | 080825s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415091653|bbacntp|c20180825025059|dlongtd|y20080825143500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bH6788H|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Thị Kim Huyền |
---|
245 | 10|aHóa dược và dược lý III (Dược lâm sàng) :|bSách đào tạo dược sĩ trung học. Mã số T.60.Z.4 /|cHoàng Thị Kim Huyền |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aDược lâm sàng |
---|
653 | 4|aDược học|xđiều trị |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
710 | 1|aVụ khoa học và đào tạo.|bVụ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(31): V014332, V014335, V014341-9, V014352-6, V014358, V014361-2, VM000652-3, VM000657, VM000660-1, VM000663-6, VM000668, VM000675, VM000680 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(7): V014265, V014360, VM000656, VM000658-9, VM000671, VM000676 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(12): V014350-1, V014357, V014359, VM000654-5, VM000662, VM000669-70, VM000677, VM000679, VM000702 |
---|
890 | |a50|b183|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014265
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014332
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014335
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014341
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014342
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014343
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014344
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014345
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014346
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014347
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|