ISBN
| 9786041165441 |
DDC
| 621.3 |
Nhan đề
| Chuyên ngành kỹ thuật điện - Điện tử = Fachkunde elektrotechnik / Klaus Tkotz chủ biên, Peter Bastian, Horst Bumiller... ; Từ Quốc Bửu...dịch, hiệu đính |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2020 |
Mô tả vật lý
| 644 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nhất nghệ tinh |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về an toàn lao động và bảo vệ sức khoẻ, các khái niệm cơ bản trong kỹ thuật điện, các mạch cơ bản của kỹ thuật điện, điện trường, từ trường, kỹ thuật mạch điện, kỹ thuật điện xoay chiều và điện ba pha... |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Quốc Bửu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Chu Cầu |
Tác giả(bs) CN
| Eichler, Walter |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Châm |
Tác giả(bs) CN
| Bastian, Peter |
Tác giả(bs) CN
| Bumiller, Horst |
Tác giả(bs) CN
| Burgmaier, Monika |
Tác giả(bs) CN
| Tkotz, Klaus |
Tác giả(bs) TT
| Quỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000104 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29599 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0EA2AF35-7363-499C-A50A-3140B45F1B5B |
---|
005 | 202208311056 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041165441|c900000 |
---|
039 | |a20220831105906|btainguyendientu|c20210713103439|dnghiepvu|y20210713103040|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bC564|223 |
---|
245 | |aChuyên ngành kỹ thuật điện - Điện tử =|bFachkunde elektrotechnik / |cKlaus Tkotz chủ biên, Peter Bastian, Horst Bumiller... ; Từ Quốc Bửu...dịch, hiệu đính |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2020 |
---|
300 | |a644 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Nhất nghệ tinh |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về an toàn lao động và bảo vệ sức khoẻ, các khái niệm cơ bản trong kỹ thuật điện, các mạch cơ bản của kỹ thuật điện, điện trường, từ trường, kỹ thuật mạch điện, kỹ thuật điện xoay chiều và điện ba pha... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aĐiện tử |
---|
650 | |aKĩ thuật điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
700 | |aTừ, Quốc Bửu|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aLê, Chu Cầu|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aEichler, Walter |
---|
700 | |aĐặng, Văn Châm|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aBastian, Peter |
---|
700 | |aBumiller, Horst |
---|
700 | |aBurgmaier, Monika |
---|
700 | |aTkotz, Klaus|echủ biên |
---|
710 | |aQuỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn|bUỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000104 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000104
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
621.3 C564
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|