DDC
| 615.068 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thái Hằng |
Nhan đề
| Quản lý và kinh tế dược : Sách đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Z.06) / Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2007 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản nhất về quản trị kinh doanh, quản lý kinh tế. Giới thiệu một số kiến thức đặc thù và yêu cầu riêng của quản lý kinh tế dược, các kỹ năng thực hành trong các lĩnh vực chính của ngành dược với phương pháp luận cơ bản để học tập và nghiên cứu, tiếp cận xu hướng quản lý kinh tế dược trong cơ chế kinh tế mới. |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Dược học-Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Dược học-Quản lý |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Viết Hùng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(14): V014315-6, V014318, V014320-1, V014323, V014329-31, V014340, V019909-11, V019930 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(46): V014314, V014317, V014319, V014322, V014324-8, V014333-4, V014336-9, V019730-4, V019736, VM000672-4, VM000678, VM000681-701 |
|
000
| 01147nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 2959 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3771 |
---|
005 | 202310231351 |
---|
008 | 080825s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231023135201|bquyennt|c20220415091614|dbacntp|y20080825133200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.068|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Thái Hằng |
---|
245 | 10|aQuản lý và kinh tế dược :|bSách đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Z.06) /|cNguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2007 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản nhất về quản trị kinh doanh, quản lý kinh tế. Giới thiệu một số kiến thức đặc thù và yêu cầu riêng của quản lý kinh tế dược, các kỹ năng thực hành trong các lĩnh vực chính của ngành dược với phương pháp luận cơ bản để học tập và nghiên cứu, tiếp cận xu hướng quản lý kinh tế dược trong cơ chế kinh tế mới. |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aDược học|xKinh tế |
---|
653 | 4|aDược học|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aLê, Viết Hùng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(14): V014315-6, V014318, V014320-1, V014323, V014329-31, V014340, V019909-11, V019930 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(46): V014314, V014317, V014319, V014322, V014324-8, V014333-4, V014336-9, V019730-4, V019736, VM000672-4, VM000678, VM000681-701 |
---|
890 | |a60|b122|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014314
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014315
|
Q7_Kho Mượn
|
615.068 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014316
|
Q7_Kho Mượn
|
615.068 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014317
|
Q7_Kho Mượn
|
615.068 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014318
|
Q7_Kho Mượn
|
615.068 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014319
|
Kho Sách mất
|
615.068 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014320
|
Q7_Kho Mượn
|
615.068 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014321
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014322
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014323
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|