DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Kiểm nghiệm dược phẩm : Sách dùng đào tạo dược sỹ đại học, mã số : Đ.20.Z.08 / Bộ y tế. Vụ khoa học và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giải thích nguyên lý của một số phương pháp hóa học, hóa lý và vi sinh thường dùng trong kiểm nghiệm, đồng thời trình bày hệ thống đảm bảo chất lượng thuốc và vị trí của công tác kiểm nghiệm trong hệ thống này. |
Từ khóa tự do
| Dược Phẩm-kiểm nghiệm |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trần Tích |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tử An, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(100): V014290-313, V014853, V021310-3, V021487-91, V024330-60, V025928-36, V025939, VM000622-45, VM000651 |
|
000
| 01090nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 2958 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3770 |
---|
005 | 202204150915 |
---|
008 | 080822s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415091600|bbacntp|c20180825025055|dlongtd|y20080822110700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.1|bK461ngh|221 |
---|
245 | 00|aKiểm nghiệm dược phẩm :|bSách dùng đào tạo dược sỹ đại học, mã số : Đ.20.Z.08 /|cBộ y tế. Vụ khoa học và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a190 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiải thích nguyên lý của một số phương pháp hóa học, hóa lý và vi sinh thường dùng trong kiểm nghiệm, đồng thời trình bày hệ thống đảm bảo chất lượng thuốc và vị trí của công tác kiểm nghiệm trong hệ thống này. |
---|
653 | 4|aDược Phẩm|xkiểm nghiệm |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 0|aTrần Tích |
---|
700 | 1|aChu, Thị Lộc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kiều Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tuyền |
---|
700 | 1|aTrần, Tử An,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ y tế.|bVụ khoa học và đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(100): V014290-313, V014853, V021310-3, V021487-91, V024330-60, V025928-36, V025939, VM000622-45, VM000651 |
---|
890 | |a100|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014290
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 K461ngh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014291
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 K461ngh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014292
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K461ngh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014293
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K461ngh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014294
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 K461ngh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014295
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 K461ngh
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014296
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 K461ngh
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014297
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 K461ngh
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014298
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 K461ngh
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014299
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 K461ngh
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|