|
000
| 00785nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2956 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3768 |
---|
005 | 202006120830 |
---|
008 | 080821s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612083054|bnghiepvu|c20200304091841|dquyennt|y20080821141400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a551.6|bR1479|221 |
---|
100 | 1|aRahmstorf, S. |
---|
245 | 10|aKhí hậu biến đổi :|bThảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại /|cS. Rahmstorf, Hans J. Schellnhuber; Trang Quan Sen (người dịch) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2008 |
---|
300 | |a245 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aKhí hậu|xbiến đổi |
---|
653 | 4|aMôi trường|xkhí hậu |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | 1|aSchellnhuber, Hans J. |
---|
700 | 1|aTrang, Quan Sen,|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(3): V014254, VM000592-3 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014254
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.6 R1479
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM000592
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.6 R1479
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM000593
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.6 R1479
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|