ISBN
| 9786040213884 |
DDC
| 621 |
Nhan đề
| Sổ tay cơ điện tử = The Mechatronics handbook / Nguyễn Văn Khang chủ biên, Nguyễn Tiến Khải, Nguyễn Mạnh Tiến... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2020 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung cơ bản về cơ điện tử: Phép tính ma trận, véctơ và tenxơ hạng hai; điện tử tương tự; điện tử số; điện tử công suất; động lực học nhiều vật; lý thuyết điều khiển; cảm biến và chuyển đổi tín hiệu đo... |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ điện tử |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Doãn Phước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Khải |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 080208-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 29529 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B232D263-3C25-4863-B9E2-8234FBAEF0B3 |
---|
005 | 202203141356 |
---|
008 | 220314s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040213884|c230000 |
---|
039 | |a20220314135615|bquyennt|c20220314135257|dquyennt|y20210708155906|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621|bS6758|223 |
---|
245 | |aSổ tay cơ điện tử =|bThe Mechatronics handbook / |cNguyễn Văn Khang chủ biên, Nguyễn Tiến Khải, Nguyễn Mạnh Tiến... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2020 |
---|
300 | |a507 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 507 |
---|
520 | |aTrình bày nội dung cơ bản về cơ điện tử: Phép tính ma trận, véctơ và tenxơ hạng hai; điện tử tương tự; điện tử số; điện tử công suất; động lực học nhiều vật; lý thuyết điều khiển; cảm biến và chuyển đổi tín hiệu đo... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCơ điện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
692 | |aNhập môn Cơ điện tử (Introduction to Mechatronics) |
---|
700 | |aPhan, Xuân Minh|cGS.TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Tiến|cGVCC.TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Doãn Phước|cGS.TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khang|cGS.TSKH.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Khải|cGVC |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 080208-12 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/29529_sotaycodientuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080211
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|