|
000
| 00779nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2952 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3764 |
---|
005 | 202003040918 |
---|
008 | 080821s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304091807|bquyennt|c20180825025050|dlongtd|y20080821104400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a333.71|bB722|221 |
---|
100 | 1|aBontems, Philippe |
---|
245 | 10|aKinh tế học môi trường =|bE conomie De L environnement /|cPhilippe Bontems, Gilles Rotillon; Nguyễn Đôn Phước (người dịch) |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2008 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế môi trường |
---|
653 | 4|aKinh tế học|xMôi trường |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đôn Phước,|eNgười dịch |
---|
700 | 1|aRotillon, Gilles |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(4): V014252-3, VM000588-9 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014252
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.71 B722
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM000588
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.71 B722
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM000589
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.71 B722
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014253
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.71 B722
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|