ISBN
| 9786041103665 |
DDC
| 620 |
Nhan đề
| Chuyên ngành cơ điện tử / G. Lämmlin chủ biên, J. Bartenschlager, H. Hebel... ; Jürgen Neumann minh hoạ; Hồ Vĩnh An...dịch, hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017 |
Mô tả vật lý
| 656 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nhất nghệ tinh |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Đức: Fachkunde mechatronik |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề cơ bản về xử lý dữ liệu, truyền thông kỹ thuật; các kỹ thuật kiểm tra độ dài và góc; phương pháp quản lý chất lượng. Giới thiệu các hệ thống kỹ thuật cơ điện tử như: Kỹ thuật vật liệu, hệ thống cơ, chế tạo hệ thống cơ khí, kỹ thuật điện, máy điện, kỹ thuật điều khiển... |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ điện tử |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Hebel, H. |
Tác giả(bs) CN
| Klatt, Th. |
Tác giả(bs) CN
| Scheib, A. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Châm |
Tác giả(bs) CN
| Bartenschlager, J. |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Vĩnh An |
Tác giả(bs) CN
| Lämmlin, G. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sĩ Cẩn |
Tác giả(bs) TT
| Quỹ Thời báo Kinh tế sài Gòn; Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
Tác giả(bs) TT
| Công ty Đồ hoạ Jürgen Neumann |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000100 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 72C2546C-1C3D-4C54-9BAE-6006F80E0180 |
---|
005 | 202208311046 |
---|
008 | 210708s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041103665|c580000 |
---|
039 | |a20220831104909|btainguyendientu|c20210708150417|dnghiepvu|y20210708145944|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620|bC564|223 |
---|
245 | |aChuyên ngành cơ điện tử / |cG. Lämmlin chủ biên, J. Bartenschlager, H. Hebel... ; Jürgen Neumann minh hoạ; Hồ Vĩnh An...dịch, hiệu đính |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2017 |
---|
300 | |a656 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Nhất nghệ tinh |
---|
500 | |aTên sách tiếng Đức: Fachkunde mechatronik |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề cơ bản về xử lý dữ liệu, truyền thông kỹ thuật; các kỹ thuật kiểm tra độ dài và góc; phương pháp quản lý chất lượng. Giới thiệu các hệ thống kỹ thuật cơ điện tử như: Kỹ thuật vật liệu, hệ thống cơ, chế tạo hệ thống cơ khí, kỹ thuật điện, máy điện, kỹ thuật điều khiển... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCơ điện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
700 | |aHebel, H. |
---|
700 | |aKlatt, Th. |
---|
700 | |aScheib, A. |
---|
700 | |aĐặng, Văn Châm|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aBartenschlager, J. |
---|
700 | |aHồ, Vĩnh An|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aLämmlin, G.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Sĩ Cẩn|edịch, hiệu đính |
---|
710 | |aQuỹ Thời báo Kinh tế sài Gòn; Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
---|
710 | |aCông ty Đồ hoạ Jürgen Neumann |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000100 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000100
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
620 C564
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|