|
000
| 00741nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2951 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3763 |
---|
008 | 080821s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025050|blongtd|y20080821100800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a370.113 083|bH6777d|221 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn dạy nghề nấu ăn cho thanh thiếu niên, học sinh, sinh viên sau cai nghiện |
---|
260 | |aH. :|bnxb. Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a316 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xsau cai nghiện |
---|
653 | 4|aMa túy|xGiáo dục hướng nghiệp |
---|
653 | 4|aNấu ăn|xhướng dẫn dạy nghề |
---|
710 | 1|aBộ giáo dục và đào tạo.|bBan chỉ đạo phòng chống AIDS, ma túy và tệ TNXH |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V014259-60, VM000506 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.113 083 H6777d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM000506
|
Q12_Kho Lưu
|
370.113 083 H6777d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014260
|
Q12_Kho Lưu
|
370.113 083 H6777d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|