DDC
| 621.313 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tâm |
Nhan đề
| Máy điện 2 / Nguyễn Minh Tâm, Ngô Đình Tiến |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 66 tr. ;29 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, cấu tạo, quá trình hoạt động các đặc tính của máy điện không đồng bộ, động cơ không đồng bộ một pha, máy điện đồng bộ. |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đình Tiến |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V000822-3 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(10): V000810-7, V000826-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(3): V000818-20 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(1): V000829 |
|
000
| 00958nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 295 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 316 |
---|
005 | 201906081021 |
---|
008 | 070112s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608102144|bnhungtth|c20180825023732|dlongtd|y20070112145600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.313|bN5764T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Tâm |
---|
245 | 10|aMáy điện 2 /|cNguyễn Minh Tâm, Ngô Đình Tiến |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a66 tr. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, cấu tạo, quá trình hoạt động các đặc tính của máy điện không đồng bộ, động cơ không đồng bộ một pha, máy điện đồng bộ. |
---|
653 | 17|aMáy điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNgô, Đình Tiến |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Điện. Bộ môn thiết bị điện |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000822-3 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(10): V000810-7, V000826-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V000818-20 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(1): V000829 |
---|
890 | |a16|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000810
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000811
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000812
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000813
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000814
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000815
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000816
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000817
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000818
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000819
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|