DDC
| 344 |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản pháp luật về an toàn - vệ sinh lao động : Song ngữ Việt - Anh = The compendium of Vietnamese occupational safety and health regulations : In two languages Vietnamese - English |
Nhan đề khác
| The compendium of Vietnamese occupational safety and health regulations : In two languages Vietnamese - English |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 348 tr. ;27 cm |
Từ khóa tự do
| Luật-an toàn lao động |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| An toàn lao động |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếCTRI_XHOI(11): V014230, V014233-8, VM000566-8, VM000575 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V014231 |
|
000
| 00957nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2948 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3760 |
---|
008 | 080820s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025049|blongtd|y20080820095200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344|bH1111t|221 |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản pháp luật về an toàn - vệ sinh lao động : Song ngữ Việt - Anh =|bThe compendium of Vietnamese occupational safety and health regulations : In two languages Vietnamese - English |
---|
246 | 00|aThe compendium of Vietnamese occupational safety and health regulations : In two languages Vietnamese - English |
---|
260 | |a H. :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a348 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aLuật|xan toàn lao động |
---|
653 | 4|aLuật lao động |
---|
653 | 4|aAn toàn lao động |
---|
710 | 1|aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội.|bCục an toàn lao động |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cCTRI_XHOI|j(11): V014230, V014233-8, VM000566-8, VM000575 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V014231 |
---|
890 | |a12|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014230
|
Q12_Kho hạn chế
|
344 H1111t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014231
|
Q12_Kho Lưu
|
344 H1111t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014233
|
Q12_Kho hạn chế
|
344 H1111t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014234
|
Q12_Kho hạn chế
|
344 H1111t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014235
|
Q12_Kho hạn chế
|
344 H1111t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014236
|
Q12_Kho hạn chế
|
344 H1111t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014238
|
Q12_Kho hạn chế
|
344 H1111t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000566
|
Q12_Kho hạn chế
|
344 H1111t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000567
|
Q12_Kho hạn chế
|
344 H1111t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000568
|
Q12_Kho hạn chế
|
344 H1111t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào