DDC
| 331.25 |
Nhan đề
| Tài liệu huấn luyện nghiệp vụ Kỹ thuật an toàn - Bảo hiểm lao động |
Thông tin xuất bản
| 2008 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ;27 cm |
Từ khóa tự do
| An toàn lao động |
Từ khóa tự do
| Lao động-bảo hiểm-kỹ thuật |
Tác giả(bs) TT
| Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V014244 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(2): V014239, V014247 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếCTRI_XHOI(15): V014240-1, V014243, V014245, V014248, VM000576-85 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V014246 |
|
000
| 00696nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2947 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3759 |
---|
008 | 080820s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025049|blongtd|y20080820091400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a331.25|bT1291-l|221 |
---|
245 | 00|aTài liệu huấn luyện nghiệp vụ Kỹ thuật an toàn - Bảo hiểm lao động |
---|
260 | |c2008 |
---|
300 | |a140tr. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aAn toàn lao động |
---|
653 | 4|aLao động|xbảo hiểm|xkỹ thuật |
---|
710 | 1|aSở Lao động - Thương binh và Xã hội Tp. Hồ Chí Minh.|bTrung tâm kiểm định & huấn luyện kỹ thuật an toàn lao động Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V014244 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V014239, V014247 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cCTRI_XHOI|j(15): V014240-1, V014243, V014245, V014248, VM000576-85 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V014246 |
---|
890 | |a19|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014239
|
Q12_Kho Lưu
|
331.25 T1291-l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014240
|
Q12_Kho hạn chế
|
331.25 T1291-l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014241
|
Q12_Kho hạn chế
|
331.25 T1291-l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014243
|
Q12_Kho hạn chế
|
331.25 T1291-l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014244
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
331.25 T1291-l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
6
|
V014245
|
Q12_Kho hạn chế
|
331.25 T1291-l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014246
|
Q12_Kho Lưu
|
331.25 T1291-l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014247
|
Q12_Kho Lưu
|
331.25 T1291-l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000576
|
Q12_Kho hạn chế
|
331.25 T1291-l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000577
|
Q12_Kho hạn chế
|
331.25 T1291-l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|