|
000
| 00778nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2941 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3753 |
---|
005 | 202311131121 |
---|
008 | 080819s1983 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231113112136|bquyennt|c20180825025047|dlongtd|y20080819141000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
082 | 1|a910.068|bB121o|221 |
---|
245 | 00|aBachelor of Arts in hotel, Spa and Tourism Management International program /|cChristian university of Thailand |
---|
260 | |aThailand : |bMuang, |c1983 |
---|
300 | |a21 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | 4|aTourism management |
---|
653 | 4|aDu lịch|xQuản lý |
---|
653 | 4|aDu lịch - Đề tài nghiên cứu |
---|
653 | 4|aQuản lý Du lịch |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
710 | 1|aChristian University of Thailand |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cYHOC_SKHOE|j(1): N000448 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(3): N000446-7, N000449 |
---|
890 | |a4|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000446
|
Q12_Kho Lưu
|
910.068 B121o
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000447
|
Q12_Kho Lưu
|
910.068 B121o
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000448
|
Q12_Kho hạn chế
|
910.068 B121o
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N000449
|
Q12_Kho Lưu
|
910.068 B121o
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào