|
000
| 00671nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2939 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3751 |
---|
008 | 080729s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025046|blongtd|y20080729101000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332|bN5764B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Bình |
---|
245 | 10|aToán tài chính ứng dụng :|bTóm tắt cơ sở lý thuyết, ... /|cNguyễn Tấn Bình |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a369 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aToán ứng dụng |
---|
653 | 4|aToán tài chính|xỨng dụng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): VM000509 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(9): V014221-5, VM000549-52 |
---|
890 | |a10|b274|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000509
|
Q12_Kho Lưu
|
332 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000549
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000550
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000551
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000552
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào