|
000
| 00751nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2938 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3750 |
---|
008 | 080719s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025046|blongtd|y20080719144500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.1|bP3385|221 |
---|
100 | 1|aPavlik, Cheryl |
---|
245 | 10|aBeginning pronunciation and task listening speak up /|cCheryl Pavlik; Minh Anh (chú giải) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThanh niên,|c2003 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xPhát âm |
---|
653 | 4|aEnglish|xPronunciation |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 0|aMinh Anh,|eChú giải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022350 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022350
|
Q7_Kho Mượn
|
428.1 P3385
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào