|
000
| 00640nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2937 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3749 |
---|
008 | 080719s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025045|blongtd|y20080719112500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a752|bU97H|221 |
---|
100 | 0|aUyên, Huy (Huỳnh Văn Mười) |
---|
245 | 10|aMàu sắc & phương pháp sử dụng /|cUyên Huy (Huỳnh Văn Mười) |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a158 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aHội họa|xMàu sắc |
---|
653 | 4|aMàu sắc|xPhương pháp sử dụng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V017217 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(11): V014206-7, V014209-10, V017226, V020084, VM000561-5 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V014208 |
---|
890 | |a13|b60|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
752 U97H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
752 U97H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014208
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
752 U97H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
752 U97H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
752 U97H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017217
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
752 U97H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
7
|
V017226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
752 U97H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:29-12-2024
|
|
|
8
|
VM000561
|
Q12_Kho Mượn_01
|
752 U97H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000562
|
Q12_Kho Mượn_01
|
752 U97H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:25-11-2024
|
|
|
10
|
VM000563
|
Q12_Kho Mượn_01
|
752 U97H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|