DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Hà, Nam Khánh Giao |
Nhan đề
| Quản trị chiến lược công ty. Tập 1 : Phát huy tiềm lực cạnh tranh / Hà Nam Khánh Giao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2004 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; 16 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị chiến lược |
Từ khóa tự do
| Công ty-Quản trị chiến lược |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): V014143 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(1): V014145 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(5): V014141-2, VM000397, VM000399-400 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): V014144, VM000396, VM000398 |
|
000
| 00730nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2934 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3746 |
---|
005 | 202306091020 |
---|
008 | 080719s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230609102048|bquyennt|c20200103092539|dquyennt|y20080719093000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bH1114GI|221 |
---|
100 | 1|aHà, Nam Khánh Giao |
---|
245 | 10|aQuản trị chiến lược công ty. |pTập 1 : |bPhát huy tiềm lực cạnh tranh / |cHà Nam Khánh Giao |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2004 |
---|
300 | |a238 tr. ; |c16 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị chiến lược |
---|
653 | 4|aCông ty|xQuản trị chiến lược |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V014143 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V014145 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(5): V014141-2, VM000397, VM000399-400 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): V014144, VM000396, VM000398 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014141
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H1114GI
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014142
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H1114GI
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014143
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H1114GI
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 H1114GI
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014145
|
Q7_Kho Mượn
|
658 H1114GI
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 H1114GI
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000397
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H1114GI
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 H1114GI
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000399
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H1114GI
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000400
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H1114GI
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|