DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Trương, Công Đính |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết mạch Lý thuyết mạch 1/ Trương Công Đính |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 84 tr. ;29 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ bản về mạch điện : Giới hạn và phạm vi ứng dụng của lý thuyết mạch, mạch điện và mô hình... ; Mạch xác lập điều hòa : Quá trình điều hòa, phương pháp biến đổi phức ; Phương pháp phân tích mạch : Phương pháp dòng nhánh, phương pháp thế nút ; Mạch ba pha : Ghép nối mạch ba pha, hệ thống đối xứng 4 dây và cách giải. |
Từ khóa tự do
| Điện-Mạch-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU_GT(3): V000776-7, V000779 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(10): V000770-1, V000773, V000775, V000778, V000780-1, V000784, V000786, V000790 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnK.ЩIEN_ЄTU(2): V000772, V000791 |
|
000
| 01148nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 314 |
---|
005 | 201906081020 |
---|
008 | 070112s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608102019|bnhungtth|c20180825023731|dlongtd|y20070112143500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.319|bT842Đ |
---|
100 | 1|aTrương, Công Đính |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết mạch Lý thuyết mạch 1/|cTrương Công Đính |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a84 tr. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
520 | |aCác khái niệm cơ bản về mạch điện : Giới hạn và phạm vi ứng dụng của lý thuyết mạch, mạch điện và mô hình... ; Mạch xác lập điều hòa : Quá trình điều hòa, phương pháp biến đổi phức ; Phương pháp phân tích mạch : Phương pháp dòng nhánh, phương pháp thế nút ; Mạch ba pha : Ghép nối mạch ba pha, hệ thống đối xứng 4 dây và cách giải. |
---|
653 | 4|aĐiện|xMạch|xLý thuyết |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Điện |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU_GT|j(3): V000776-7, V000779 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(10): V000770-1, V000773, V000775, V000778, V000780-1, V000784, V000786, V000790 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cK.ЩIEN_ЄTU|j(2): V000772, V000791 |
---|
890 | |a15|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000770
|
Q12_Kho Lưu
|
621.319 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000771
|
Q12_Kho Lưu
|
621.319 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000773
|
Q12_Kho Lưu
|
621.319 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000775
|
Q12_Kho Lưu
|
621.319 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000776
|
Q12_Kho Lưu
|
621.319 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000777
|
Q12_Kho Lưu
|
621.319 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000778
|
Q12_Kho Lưu
|
621.319 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000779
|
Q12_Kho Lưu
|
621.319 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000780
|
Q12_Kho Lưu
|
621.319 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|