|
000
| 00813nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3732 |
---|
008 | 080718s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025038|blongtd|y20080718091000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|bN5764N|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Nông |
---|
245 | 10|aGiáo trình thị trường chứng khoán /|cNguyễn Văn Nông, Nguyễn Thị Hồng Liên |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a416 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xTài chính |
---|
653 | 4|aThị Trường chứng khoán|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hồng Liên |
---|
710 | 1|aĐại học bán công Tôn Đức Thắng.|bKhoa Kế toán - Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(9): V014058, V014217-20, VM000553-6 |
---|
890 | |a9|b293|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014217
|
Q12_Kho Mượn_01
|
N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM000553
|
Q12_Kho Mượn_01
|
N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000555
|
Q12_Kho Mượn_01
|
N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014219
|
Q12_Kho Mượn_01
|
N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|