|
000
| 00800nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2919 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3731 |
---|
005 | 202001030920 |
---|
008 | 080718s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103092051|bquyennt|c20180825025038|dlongtd|y20080718085200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381.029|bD6316V|221 |
---|
100 | 1|aĐoàn, Thị Hồng Vân |
---|
245 | 10|aThâm nhập thị trường EU - Những điều cần biết :|bChuyên khảo /|cĐoàn Thị Hồng Vân; Andreas Backer, Kim Ngọc Hồng Liên |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a316 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aThương mại|xThị trường |
---|
653 | 4|aKinh tế|xThương mại |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
700 | 1|aBacker, Andreas |
---|
700 | 1|aKim, Ngọc Hồng Liên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(2): V014082, VM000544 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(8): V014077-81, VM000541-3 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014077
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.029 D6316V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.029 D6316V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014079
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.029 D6316V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.029 D6316V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.029 D6316V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.029 D6316V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.029 D6316V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000543
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.029 D6316V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000544
|
Q12_Kho Lưu
|
381.029 D6316V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014082
|
Q12_Kho Lưu
|
381.029 D6316V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|