DDC
| 330.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Trinh |
Nhan đề
| Lịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Văn Trinh, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Văn Nghinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Các học thuyết |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Nghinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): VM000464-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(8): V014065-70, VM000463, VM000466 |
|
000
| 00749nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2917 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3729 |
---|
005 | 202006120831 |
---|
008 | 080718s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612083131|bnghiepvu|c20180825025036|dlongtd|y20080718080600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.01|bN5764TR|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Trinh |
---|
245 | 10|aLịch sử các học thuyết kinh tế /|cNguyễn Văn Trinh, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Văn Nghinh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTP.HCM :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xCác học thuyết |
---|
653 | 4|aKinh tế|xLịch sử |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Nghinh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): VM000464-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(8): V014065-70, VM000463, VM000466 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014069
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014070
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000465
|
Q12_Kho Lưu
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|