thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 687.068 T1111ch
    Nhan đề: Tổ chức và quản lý sản xuất may công nghiệp /

DDC 687.068
Nhan đề Tổ chức và quản lý sản xuất may công nghiệp / Võ Phước Tân (Ch.b.), ... [và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Thống kê,2007
Mô tả vật lý 187 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Đề cập tới phương pháp tổ chức quản lý doanh nghiệp cũng như tổ chức quản lý từng bộ phận sản xuất, đặc biệt là tổ chức quản lý sản xuất chuyền may.
Từ khóa tự do May công nghiệp-Quản lý sản xuất
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Trúc
Tác giả(bs) CN Hoàng, Ái Thư
Tác giả(bs) CN Huỳnh, Thị Hậu
Tác giả(bs) CN Võ, Phước Tân,
Tác giả(bs) TT Trường đại học công nghiệp.
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuCN MAY(9): V014084-6, V014112-3, VM000467-70
000 01116nam a2200349 p 4500
0012916
0022
0043728
005202204131051
008080717s2007 vm| vie
0091 0
039|a20220413105139|bbacntp|c20200103092000|dquyennt|y20080717152800|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a687.068|bT1111ch|221
24500|aTổ chức và quản lý sản xuất may công nghiệp /|cVõ Phước Tân (Ch.b.), ... [và những người khác]
260|aH. :|bThống kê,|c2007
300|a187 tr. ;|c21 cm.
520|aĐề cập tới phương pháp tổ chức quản lý doanh nghiệp cũng như tổ chức quản lý từng bộ phận sản xuất, đặc biệt là tổ chức quản lý sản xuất chuyền may.
6534|aMay công nghiệp|xQuản lý sản xuất
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
691|aQuản trị văn phòng
691|aCông nghệ May và Thời trang
7001|aNguyễn, Thị Thanh Trúc
7001|aHoàng, Ái Thư
7001|aHuỳnh, Thị Hậu
7001|aVõ, Phước Tân,|cTS.
7101|aTrường đại học công nghiệp.|bKhoa May thời trang
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(9): V014084-6, V014112-3, VM000467-70
890|a9|b34|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V014084 Q12_Kho Mượn_01 687.068 T1111ch Sách mượn về nhà 1
2 V014085 Q12_Kho Lưu 687.068 T1111ch Sách mượn về nhà 2
3 V014086 Q12_Kho Lưu 687.068 T1111ch Sách mượn về nhà 3
4 V014112 Q12_Kho Mượn_01 687.068 T1111ch Sách mượn về nhà 4
5 VM000467 Q12_Kho Mượn_01 687.068 T1111ch Sách mượn về nhà 5
6 VM000468 Q12_Kho Mượn_01 687.068 T1111ch Sách mượn về nhà 6
7 VM000469 Q12_Kho Mượn_01 687.068 T1111ch Sách mượn về nhà 7
8 VM000470 Q12_Kho Mượn_01 687.068 T1111ch Sách mượn về nhà 8
9 V014113 Q12_Kho Lưu 687.068 T1111ch Sách mượn về nhà 9