DDC
| 343 |
Tác giả CN
| Dương, Hữu Hạnh |
Nhan đề
| Luật và các tổ chức thương mại quốc tế diễn giải = International trade law and organisations s interpretation / Dương Hữu Hạnh |
Nhan đề khác
| bInternational trade law and organisations s interpretation |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 662 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại |
Từ khóa tự do
| Luật - Thương mại |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(6): V014047-51, VM000528 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(4): V014046, VM000526-7, VM000529 |
|
000
| 00845nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2913 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3725 |
---|
005 | 202001030919 |
---|
008 | 080711s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103091916|bquyennt|c20180825025035|dlongtd|y20080711150800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343|bD626H|221 |
---|
100 | 1|aDương, Hữu Hạnh |
---|
245 | 10|aLuật và các tổ chức thương mại quốc tế diễn giải =|bInternational trade law and organisations s interpretation /|cDương Hữu Hạnh |
---|
246 | 10|abInternational trade law and organisations s interpretation |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |c662 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật thương mại |
---|
653 | 4|aLuật - Thương mại |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(6): V014047-51, VM000528 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(4): V014046, VM000526-7, VM000529 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014046
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014047
|
Q12_Kho Lưu
|
343 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014048
|
Q12_Kho Lưu
|
343 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014049
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014050
|
Q12_Kho Lưu
|
343 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014051
|
Q12_Kho Lưu
|
343 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000527
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000528
|
Q12_Kho Lưu
|
343 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000529
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|