|
000
| 00825nem a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3724 |
---|
005 | 201912271405 |
---|
008 | 080711s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191227140549|bquyennt|c20190524094610|dsvthuctap8|y20080711144000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bH1114-O|221 |
---|
100 | 1|aHà, Thị Ngọc Oanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế /|cHà Thị Ngọc Oanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a423 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xThương mại quốc tế |
---|
653 | 4|aNgoại thương|xKỹ thuật kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(2): V014034, VM000536 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE_GT|j(8): V014029-33, VM000533-5 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014032
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:27-11-2024
|
|
|
7
|
VM000533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000536
|
Q12_Kho Lưu
|
382 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào