|
000
| 00810nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2911 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3723 |
---|
008 | 080711s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025034|blongtd|y20080711105200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.076|bW2561|221 |
---|
100 | 1|aWard, Damian |
---|
245 | 10|aBài tập kinh tế học /|cDamian Ward, David Begg; Nhóm giảng viên khoa kinh tế học Đại học Kinh tế Quốc dân (biên dịch), Hồ Đình Bảo (hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
653 | 4|aKinh tế học|xBài tập |
---|
700 | 1|aBegg, David |
---|
700 | 1|aHồ, Đình Bảo,|eHiệu đính |
---|
710 | 1|aNhóm giảng viên khoa kinh tế học đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V014040 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(9): V014035-9, VM000537-40 |
---|
890 | |a10|b94|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.076 W2561
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.076 W2561
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.076 W2561
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.076 W2561
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.076 W2561
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014040
|
Q12_Kho Lưu
|
330.076 W2561
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.076 W2561
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.076 W2561
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.076 W2561
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.076 W2561
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|