DDC
| 657.028 5 |
Tác giả CN
| Đinh, Thế Hiển |
Nhan đề
| Excel ứng dụng trong phân tích hoạt động kinh doanh & tài chính kế toán / Đinh Thế Hiển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ;28 cm. + 06 CD-ROM (NTTC100006339) |
Phụ chú
| Nhan đề CD ghi: Excel ứng dụng trong phân tích kinh doanh và kế toán tài chính |
Tóm tắt
| Giới thiệu chức năng và hàm thường dùng trong phân tích : Các chức năng Pivot table. Goal seek, table 2 chiều ; Sử dụng Excel làm kế toán bộ phận : Kế toán tiền lương, bán hàng, tiền mặt ; Thống kê dự báo kinh doanh và phân tích độ nhạy ; Giới thiệu một số bài toán phân tích kinh doanh và tài chính : Quy hoạch tuyến tính, bán hàng trả góp, điểm hòa vốn. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Phân tích |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Viện nghiên cứu tin học & Kinh tế ứng dụng = |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(1): V014116 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V014001-3, V014114, V017214 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN(6): V014115, V017221, VM000557-60 |
|
000
| 01409nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 2910 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3722 |
---|
005 | 202204201001 |
---|
008 | 080709s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100129|bbacntp|c20180825025034|dlongtd|y20080709151900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.028 5|bĐ584H|221 |
---|
100 | 1|aĐinh, Thế Hiển |
---|
245 | 10|aExcel ứng dụng trong phân tích hoạt động kinh doanh & tài chính kế toán /|cĐinh Thế Hiển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a330 tr. ;|c28 cm. +|e 06 CD-ROM (NTTC100006339) |
---|
500 | |aNhan đề CD ghi: Excel ứng dụng trong phân tích kinh doanh và kế toán tài chính |
---|
520 | |aGiới thiệu chức năng và hàm thường dùng trong phân tích : Các chức năng Pivot table. Goal seek, table 2 chiều ; Sử dụng Excel làm kế toán bộ phận : Kế toán tiền lương, bán hàng, tiền mặt ; Thống kê dự báo kinh doanh và phân tích độ nhạy ; Giới thiệu một số bài toán phân tích kinh doanh và tài chính : Quy hoạch tuyến tính, bán hàng trả góp, điểm hòa vốn. |
---|
653 | |aKinh tế|xKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán|xỨng dụng |
---|
653 | 4|aKế toán|xPhân tích |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aViện nghiên cứu tin học & Kinh tế ứng dụng =|bInstitute of information and Bussines Research |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V014116 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V014001-3, V014114, V017214 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(6): V014115, V017221, VM000557-60 |
---|
890 | |a12|b80|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014003
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014114
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014115
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014116
|
Q12_Kho Lưu
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V017214
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000557
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000558
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|