|
000
| 00815nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3720 |
---|
008 | 080616s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025033|blongtd|y20080616075800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.906 8|bV111T|221 |
---|
100 | 1|aVõ, Phước Tấn |
---|
245 | 10|aGiáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục /|cVõ Phước Tấn, Phạm Nhất Chi Mai |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
700 | 1|aPhạm, Nhất Chi Mai |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa may thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY_GT|j(10): V013986-90, VM000323-6, VM000508 |
---|
890 | |a10|b54|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013986
|
Q12_Kho Lưu
|
746.906 8 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013987
|
Q12_Kho Lưu
|
746.906 8 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013988
|
Q12_Kho Lưu
|
746.906 8 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013989
|
Q12_Kho Lưu
|
746.906 8 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013990
|
Q12_Kho Lưu
|
746.906 8 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000323
|
Q12_Kho Lưu
|
746.906 8 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000324
|
Q12_Kho Lưu
|
746.906 8 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000325
|
Q12_Kho Lưu
|
746.906 8 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000326
|
Q12_Kho Lưu
|
746.906 8 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000508
|
Q12_Kho Lưu
|
746.906 8 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|