DDC
| 338.068 |
Nhan đề
| Kinh doanh nhà hàng = 247 nguyên lý quản lý / Mỹ Nga (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh-Quản lý |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Mỹ Nga, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnDU LICH(1): V013926 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(1): V013931 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(8): V013927-30, VM000347-8, VM000381, VM000530 |
|
000
| 00689nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2905 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3717 |
---|
005 | 202111281011 |
---|
008 | 080613s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211128101130|bnghiepvu|c20200103091745|dquyennt|y20080613135800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.068|bK555|221 |
---|
245 | 00|aKinh doanh nhà hàng =|b247 nguyên lý quản lý /|cMỹ Nga (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a519 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
700 | 0|aMỹ Nga,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cDU LICH|j(1): V013926 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V013931 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(8): V013927-30, VM000347-8, VM000381, VM000530 |
---|
890 | |a10|b131|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013926
|
Kho Sách mất
|
338.068 K555
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013927
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.068 K555
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:24-03-2023
|
|
|
3
|
V013928
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.068 K555
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013929
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.068 K555
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013930
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.068 K555
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013931
|
Q7_Kho Mượn
|
338.068 K555
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.068 K555
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.068 K555
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.068 K555
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000530
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.068 K555
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|