|
000
| 00773nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2902 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3714 |
---|
008 | 080612s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025031|blongtd|y20080612152600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bT626|221 |
---|
245 | 00|aTự học VS. Basic & Java thông qua thực hành chương trình ứng dụng /|cĐinh Thế Hiển,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c26 cm. |
---|
653 | 4|aJava (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
653 | 4|aVS. Basic (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aViện nghiên cứu tin học & kinh tế ứng dụng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): VM000361 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(4): V013950-1, V013953-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(5): V013949, V013955, VM000362-4 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 T626
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 T626
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 T626
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013953
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 T626
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013954
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 T626
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000361
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 T626
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000362
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 T626
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000363
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 T626
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000364
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 T626
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013955
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 T626
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|