|
000
| 00863nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2898 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3710 |
---|
008 | 080522s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025029|blongtd|y20080522101600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.902 85|bD6311|221 |
---|
245 | 00|aĐồ họa kỹ thuật ứng dụng :|bThiết kế rập mẫu và nhảy cỡ vóc (Pattern making and size grading /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),... |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aĐồ họa |
---|
653 | 4|aTrang phục|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa may thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(10): V013997-4000, V014226, VM000331-4, VM000421 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.902 85 D6311
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013998
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 D6311
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.902 85 D6311
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014000
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 D6311
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014226
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 D6311
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000331
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 D6311
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000332
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 D6311
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000333
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 D6311
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000334
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 D6311
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000421
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 D6311
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|