|
000
| 00880nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 2896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3708 |
---|
005 | 202204131050 |
---|
008 | 080521s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413105059|bbacntp|c20180825025028|dlongtd|y20080521103800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.9|bG434|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình môn học vẽ mỹ thuật trang phục /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính), ... |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a144 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aThời trang|xThiết kế |
---|
653 | 4|aTrang phục|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Anh Hoa |
---|
700 | 1|aHà, Tú Vân |
---|
700 | 1|aThái, Châu Á |
---|
700 | 1|aVõ, Phước Tấn,|eHiệu đính |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa may thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY_GT|j(9): V014009-12, V014014, VM000343-6 |
---|
890 | |a9|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014009
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014010
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014011
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014012
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM000343
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000344
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000345
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000346
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014014
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|