|
000
| 00697nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3706 |
---|
005 | 202204131050 |
---|
008 | 080514s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413105040|bbacntp|c20180825025027|dlongtd|y20080514090100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.9|bG431|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình môn học thiết kế trang phục 4 /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa may thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(2): VM000309-10 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN MAY|j(2): VM000311-2 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM000309
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM000310
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM000312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM000311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào