|
000
| 00782nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2892 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3704 |
---|
005 | 202204131537 |
---|
008 | 080513s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413153741|bbacntp|c20200103082732|dquyennt|y20080513151900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.6|bĐ584H|221 |
---|
100 | 1|aĐinh, Thế Hiển |
---|
245 | 10|aLập - thẩm định hiệu quả tài chính dự án đầu tư /|cĐinh Thế Hiển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |e1 CD (NTTC110008768) |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aDự án đầu tư |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
710 | 1|aViện nghiên cứu tin học & kinh tế ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V013895-900, VM000281-4 |
---|
890 | |a10|b205|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:27-04-2011
|
|
|
5
|
V013899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000283
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000284
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào