DDC
| 910.2 |
Tác giả CN
| Foster, Dennis L |
Nhan đề
| Công nghệ du lịch : Kỹ thuật nghiệp vụ / Dennis L. Foster ; Phạm Khắc Thông (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2001 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Du lịch-Công nghệ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khắc Thông, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnDU LICH(4): V013914-6, VM000294 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(6): V013917, V013924-5, VM000293, VM000295-6 |
|
000
| 00748nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 2891 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3703 |
---|
005 | 202307040858 |
---|
008 | 230704s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230704085816|bquyennt|c20220504093351|dbacntp|y20080513092900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a910.2|bF7541|221 |
---|
100 | 1|aFoster, Dennis L |
---|
245 | 10|aCông nghệ du lịch :|bKỹ thuật nghiệp vụ /|cDennis L. Foster ; Phạm Khắc Thông (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2001 |
---|
300 | |a314 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 4|aDu lịch|xCông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Hải,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aPhạm, Khắc Thông,|echủ biên |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cDU LICH|j(4): V013914-6, VM000294 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(6): V013917, V013924-5, VM000293, VM000295-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/2891-congnghedulichthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b82|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013914
|
Q7_Kho Mượn
|
910.2 F7541
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013915
|
Q7_Kho Mượn
|
910.2 F7541
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013916
|
Q7_Kho Mượn
|
910.2 F7541
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013917
|
Q12_Kho Lưu
|
910.2 F7541
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013925
|
Q12_Kho Lưu
|
910.2 F7541
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000293
|
Q12_Kho Lưu
|
910.2 F7541
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000294
|
Q7_Kho Mượn
|
910.2 F7541
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000295
|
Q12_Kho Lưu
|
910.2 F7541
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000296
|
Q12_Kho Lưu
|
910.2 F7541
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013924
|
Q12_Kho Lưu
|
910.2 F7541
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|