DDC
| 651.7 |
Tác giả CN
| Vương, Thị Kim Thanh |
Nhan đề
| Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản : Theo hướng dẫn của thông tin liên tịch số 55/2005/TTLT-BNV-VPCP... / Vương Thị Kim Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản, gồm các vấn đề : khái niệm, phân loại, thể thức, ngôn ngữ,...trong soạn thảo và trình bày văn bản ; một số loại văn bản hành chính thông dụng. |
Từ khóa tự do
| Văn bản-Kỹ thuậ soạn thảo |
Từ khóa tự do
| Văn bản-Soạn thảo |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcQTRI_VPHONG(1): V013732 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(2): VM000228-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG_GT(7): V013731, V013733-6, VM000226-7 |
|
000
| 01026nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2883 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3695 |
---|
005 | 202001021623 |
---|
008 | 080507s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102162329|bquyennt|c20180825025022|dlongtd|y20080507085100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a651.7|bV871TH|221 |
---|
100 | 1|aVương, Thị Kim Thanh |
---|
245 | 10|aKỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản :|bTheo hướng dẫn của thông tin liên tịch số 55/2005/TTLT-BNV-VPCP... /|cVương Thị Kim Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản, gồm các vấn đề : khái niệm, phân loại, thể thức, ngôn ngữ,...trong soạn thảo và trình bày văn bản ; một số loại văn bản hành chính thông dụng. |
---|
653 | 4|aVăn bản|xKỹ thuậ soạn thảo |
---|
653 | 4|aVăn bản|xSoạn thảo |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(1): V013732 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(2): VM000228-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG_GT|j(7): V013731, V013733-6, VM000226-7 |
---|
890 | |a10|b182|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013731
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013732
|
Q12_Kho Lưu
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013733
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013734
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013735
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000229
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013736
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|