|
000
| 00754nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2881 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3693 |
---|
005 | 202204201000 |
---|
008 | 080506s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100036|bbacntp|c20200102162251|dquyennt|y20080506154500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bN5764B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Bình |
---|
245 | 10|aKế toán quản trị :|bLý thuyết căn bản /|cNguyễn Tấn Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a647 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán quản trị |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tấn Bình |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(2): V013743, V013746 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(8): V013744-5, V013747-8, VM000220-1, VM000313-4 |
---|
890 | |a10|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013745
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013748
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000314
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013747
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|