|
000
| 00751nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2878 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3690 |
---|
005 | 202001021621 |
---|
008 | 080506s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102162147|bquyennt|c20180825025020|dlongtd|y20080506143100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bP535|221 |
---|
245 | 00|aPhân tích định lượng trong quản trị =|bQuantitative analysis for management /|cNguyễn Xuân Thủy,... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aĐồng, Thị Thanh Phương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Việt Ánh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Thủy |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Việt Hoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(2): VM000197, VM000199 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(8): V013784-9, VM000198, VM000200 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013784
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P535
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013785
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P535
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013786
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P535
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013787
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P535
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013788
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P535
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000197
|
Q12_Kho Lưu
|
658 P535
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P535
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000199
|
Q12_Kho Lưu
|
658 P535
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P535
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P535
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|