|
000
| 00683nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2877 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3689 |
---|
008 | 080506s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025020|blongtd|y20080506110800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.9|bH1111|221 |
---|
245 | 00|aHệ thống bài tập thiết kế trang phục 2 /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),... |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a177 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa may thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(10): V013795-800, VM000205-8 |
---|
890 | |a10|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013795
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013796
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013797
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013798
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013799
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000205
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000206
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000207
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000208
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013800
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào