DDC
| 382 |
Tác giả TT
| Bộ Thương mại |
Nhan đề
| Toàn bộ các văn kiện cam kết của Việt Nam gia nhập WTO / Bộ Thương mại |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 1030 tr. ;28 cm +1CD (NTTC110008796) |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| WTO (Tổ chức thương mại thế giới) |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(5): V013693-7 |
|
000
| 00633nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2874 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3686 |
---|
008 | 080505s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025019|blongtd|y20080505094800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bT6279|221 |
---|
110 | 1|aBộ Thương mại |
---|
245 | 10|aToàn bộ các văn kiện cam kết của Việt Nam gia nhập WTO /|cBộ Thương mại |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a1030 tr. ;|c28 cm +|e1CD (NTTC110008796) |
---|
653 | 4|aThương mại quốc tế |
---|
653 | 4|aWTO (Tổ chức thương mại thế giới) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(5): V013693-7 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 T6279
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013694
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 T6279
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013695
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 T6279
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013696
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 T6279
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 T6279
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào