DDC
| 745.2 |
Nhan đề
| Đi tìm Logo đẹp & các kiểu thương hiệu. Tập 3 / Huỳnh Văn Muời (Sưu tầm, biên tập, giảng giải) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Logo |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật công nghiệp |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(3): V013561, V013563-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TKHAO_GTRI(7): V013558-60, V013562, V013565-7 |
|
000
| 00608nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2872 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3684 |
---|
008 | 080422s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025018|blongtd|y20080422111700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a745.2|bĐ5361|221 |
---|
245 | 10|aĐi tìm Logo đẹp & các kiểu thương hiệu.|nTập 3 /|cHuỳnh Văn Muời (Sưu tầm, biên tập, giảng giải) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a252 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aLogo |
---|
653 | 4|aMỹ thuật công nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(3): V013561, V013563-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTKHAO_GTRI|j(7): V013558-60, V013562, V013565-7 |
---|
890 | |a10|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
745.2 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
745.2 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013561
|
Q12_Kho Lưu
|
745.2 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013562
|
Q12_Kho Mượn_01
|
745.2 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013563
|
Q12_Kho Lưu
|
745.2 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013564
|
Q12_Kho Lưu
|
745.2 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013565
|
Q12_Kho Mượn_01
|
745.2 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013566
|
Q12_Kho Mượn_01
|
745.2 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013567
|
Q12_Kho Mượn_01
|
745.2 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013558
|
Q12_Kho Mượn_01
|
745.2 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|