|
000
| 00704nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2871 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3683 |
---|
008 | 080422s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025018|blongtd|y20080422100700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a687|bM1112|221 |
---|
245 | 00|aMỹ thuật trang phục /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),.. |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a213 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xMỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
700 | 1|aVõ, Phước Tấn,|eHiệu đính |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa May thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(10): V013698-703, VM000176-9 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013698
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687 M1112
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013699
|
Q12_Kho Lưu
|
687 M1112
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013700
|
Q12_Kho Lưu
|
687 M1112
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013701
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687 M1112
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013702
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687 M1112
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000176
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687 M1112
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000177
|
Q12_Kho Lưu
|
687 M1112
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000178
|
Q12_Kho Lưu
|
687 M1112
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000179
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687 M1112
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013703
|
Q12_Kho Lưu
|
687 M1112
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|