thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 746.902 85 G431
    Nhan đề: Giác sơ đồ trên máy vi tính =

DDC 746.902 85
Nhan đề Giác sơ đồ trên máy vi tính = Computer aidded maker making / Võ Phước Tấn (hiệu đính),...
Thông tin xuất bản H. :Lao động - Xã hội,2006
Mô tả vật lý 205 tr. ;21 cm.
Từ khóa tự do Ứng dụng công nghệ thông tin
Khoa Khoa Công nghệ Thông tin
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Tác giả(bs) CN Võ, Phước Tấn,
Tác giả(bs) TT Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa May thời trang
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuTIN HOC(9): V013687-8, V013690-2, VM000172-5
000 00828nam a2200289 p 4500
0012870
0022
0043682
005202204131050
008080422s2006 vm| vie
0091 0
039|a20220413105022|bbacntp|c20180825025018|dlongtd|y20080422093800|zhavt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a746.902 85|bG431|221
24500|aGiác sơ đồ trên máy vi tính =|bComputer aidded maker making /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),...
260|aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006
300|a205 tr. ;|c21 cm.
6534|aỨng dụng công nghệ thông tin
690|aKhoa Công nghệ Thông tin
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691|aCông nghệ May và Thời trang
7001|aVõ, Phước Tấn,|eHiệu đính
7101|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa May thời trang
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(9): V013687-8, V013690-2, VM000172-5
890|a9|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V013687 Q12_Kho Lưu 746.902 85 G431 Sách mượn về nhà 1
2 V013688 Q12_Kho Lưu 746.902 85 G431 Sách mượn về nhà 2
3 V013690 Q12_Kho Lưu 746.902 85 G431 Sách mượn về nhà 3
4 V013691 Q12_Kho Lưu 746.902 85 G431 Sách mượn về nhà 4
5 V013692 Q12_Kho Lưu 746.902 85 G431 Sách mượn về nhà 5
6 VM000172 Q12_Kho Lưu 746.902 85 G431 Sách mượn về nhà 6
7 VM000173 Q12_Kho Lưu 746.902 85 G431 Sách mượn về nhà 7
8 VM000174 Q12_Kho Lưu 746.902 85 G431 Sách mượn về nhà 8
9 VM000175 Q12_Kho Lưu 746.902 85 G431 Sách mượn về nhà 9