|
000
| 00828nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2870 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3682 |
---|
005 | 202204131050 |
---|
008 | 080422s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413105022|bbacntp|c20180825025018|dlongtd|y20080422093800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.902 85|bG431|221 |
---|
245 | 00|aGiác sơ đồ trên máy vi tính =|bComputer aidded maker making /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),... |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a205 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
700 | 1|aVõ, Phước Tấn,|eHiệu đính |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa May thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(9): V013687-8, V013690-2, VM000172-5 |
---|
890 | |a9|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013687
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013688
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013690
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013691
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013692
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 G431
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000172
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 G431
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000173
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 G431
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000174
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 G431
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000175
|
Q12_Kho Lưu
|
746.902 85 G431
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|