|
000
| 00829nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 287 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 308 |
---|
005 | 201906081017 |
---|
008 | 070112s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608101710|bnhungtth|c20180825023730|dlongtd|y20070112134900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bT783M |
---|
100 | 1|aTrần, Thanh Mai |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện /|cTrần Thanh Mai, Trần Quang Việt, Mạnh Hùng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a87 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch|xThí nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 0|aMạnh Hùng |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Việt |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V001409, V001411 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 T783M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 T783M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào