DDC
| 332.1 |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Văn Tề (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tề, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(10): V013650-4, V013729, VM000160-3 |
|
000
| 00647nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2869 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3681 |
---|
008 | 080421s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025017|blongtd|y20080421150500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bN5762|221 |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ ngân hàng thương mại /|cLê Văn Tề (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aLê, Văn Tề,|eBiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(10): V013650-4, V013729, VM000160-3 |
---|
890 | |a10|b144|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013650
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013651
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:29-09-2012
|
|
|
3
|
V013652
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013653
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000160
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000161
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000162
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013654
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|