DDC
| 344 |
Nhan đề
| Bộ luật lao động |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(1): V013705 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(3): V013704, VM000166-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V013706 |
|
000
| 00466nam a2200217 p 4500 |
---|
001 | 2865 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3677 |
---|
008 | 080421s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025016|blongtd|y20080421135500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344|bB9169|221 |
---|
245 | 00|aBộ luật lao động |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a98 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật lao động |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V013705 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(3): V013704, VM000166-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V013706 |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013705
|
Q12_Kho Lưu
|
344 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013706
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:23-01-2021
|
|
|
3
|
VM000166
|
Q12_Kho Lưu
|
344 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM000167
|
Q12_Kho Lưu
|
344 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013704
|
Q12_Kho Lưu
|
344 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào