DDC
| 620.1054 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hải Đăng |
Nhan đề
| Nghiên cứu ảnh hưởng của các thống số điều khiển máy động lực tới yêu cầu kỹ thuật của liếp đất trồng hành tím / Nguyễn Hải Đăng, Lê Hồng Kỳ |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Hội cơ khí Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 6 tr. |
Tóm tắt
| Trình bày về công nghệ làm đất và lên liếp trồng hành tím, nghiên cứu tối ưu hóa thông số vận hành thiết bị theo qui trình cố định để tạo thành liếp đất, dựa trên phương pháp nghiên cứu qui hoạch xử lý số liệu thực nghiệm theo phương pháp Taguchi đúng thông số kỹ thuật đặt ra đảm bảo độ nén chặt của tiếp đất |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Động học |
Từ khóa tự do
| Làm đất và lên liếp |
Từ khóa tự do
| Taguchi |
Từ khóa tự do
| Thực nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Kỳ |
Nguồn trích
| Tạp chí Cơ Khí Việt Nam : Vietnam Mechanical Engineering Journal 2020tr. 29-34
Số: 08 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28640 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 22B11183-4859-4648-844B-6462DD53B5C4 |
---|
005 | 202106031405 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210603140507|ztainguyendientu |
---|
082 | |a620.1054 |
---|
100 | |aNguyễn, Hải Đăng |
---|
245 | |aNghiên cứu ảnh hưởng của các thống số điều khiển máy động lực tới yêu cầu kỹ thuật của liếp đất trồng hành tím / |cNguyễn Hải Đăng, Lê Hồng Kỳ |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bHội cơ khí Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a6 tr. |
---|
520 | |aTrình bày về công nghệ làm đất và lên liếp trồng hành tím, nghiên cứu tối ưu hóa thông số vận hành thiết bị theo qui trình cố định để tạo thành liếp đất, dựa trên phương pháp nghiên cứu qui hoạch xử lý số liệu thực nghiệm theo phương pháp Taguchi đúng thông số kỹ thuật đặt ra đảm bảo độ nén chặt của tiếp đất |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
653 | |aĐộng học |
---|
653 | |aLàm đất và lên liếp |
---|
653 | |aTaguchi |
---|
653 | |aThực nghiệm |
---|
700 | |aLê, Hồng Kỳ |
---|
773 | |tTạp chí Cơ Khí Việt Nam : Vietnam Mechanical Engineering Journal |d2020|gtr. 29-34|x2615-9910|i08 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d25 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|