|
000
| 00766nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2863 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3675 |
---|
008 | 080421s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025016|blongtd|y20080421085300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bL9261V|221 |
---|
100 | 1|aLưu, Trường Văn |
---|
245 | 10|aỨng dụng MS Project 2003 trong quản lý dự án xây dựng /|cLưu Trường Văn, Lê Hoài Long |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a133 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aDự án xây dựng |
---|
653 | 4|aQuản lý xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aLê, Hoài Long |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): V013716, V013719 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(8): V013717-8, V013720, V013727, VM000146-9 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013716
|
Q7_Kho Mượn
|
624 L9261V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013717
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L9261V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013718
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L9261V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013719
|
Q7_Kho Mượn
|
624 L9261V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013720
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L9261V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L9261V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L9261V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L9261V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L9261V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013727
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L9261V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|